Skill Tree: Arc Tracer/vi: Difference between revisions
From Elwiki
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "ArcTSkill3.png" to "ArcTracerSkill3.png") |
Shironsaki (talk | contribs) m (Text replacement - "ArcTSkill7.png" to "ArcTracerPassive2.png") |
||
Line 8: | Line 8: | ||
| 30-5={{st|X|ArcTSkill5.png|Dynamo Configuration - Fission Shot|locked}} | | 30-5={{st|X|ArcTSkill5.png|Dynamo Configuration - Fission Shot|locked}} | ||
| 35-2={{st|X|ArcTSkill6.png|Psionic Generator}} | | 35-2={{st|X|ArcTSkill6.png|Psionic Generator}} | ||
| 40-4={{st|X| | | 40-4={{st|X|ArcTracerPassive2.png|Hidden Records}} | ||
}} | }} |
Revision as of 04:11, 1 April 2024
{{
Kỹ năng | Nội tại | Khoá | |||
---|---|---|---|---|---|
Cấp độ 15 | |||||
Cấp độ 25 | |||||
Cấp độ 30 | |||||
File:ArcTSkill6.png | Cấp độ 35 | ||||
Cấp độ 40 |
- Đặc điểm kỹ năng mở ở cấp độ 40.
- Kỹ năng cường hoá cuối cùng mở khi hoàn thành thăng lớp nhân vật thứ 2.
}}